列方行奇偶検査
れつほうこうきぐうけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra chẵn lẻ ngang

列方行奇偶検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 列方行奇偶検査
行方向奇偶検査 ぎょうほうこうきぐうけんさ
kiểm tra chẵn lẻ theo chiều dọc
奇偶検査 きぐうけんさ
kiểm chẵn lẻ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
奇偶検査ビット きぐうけんさビット
bit chẵn lẻ
水平方向奇偶検査 すいへいほうこうきぐうけんさ
kiểm tra dự phòng theo chiều dọc
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
奇偶 きぐう
những số chẵn và số lẻ