Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 列車点制御装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.
制御装置 せいぎょそうち
thiết bị điều khiển; đơn vị điều khiển
装置制御 そうちせいぎょ
điều khiển thiết bị
プロセス制御装置 プロセスせいぎょそうち
thiết bị điều khiển tiến trình
キーボード制御装置 キーボードせいぎょそうち
trình điều khiển bàn phím
網制御装置 もうせいぎょそうち
thiết bị điều khiển mạng
主制御装置 しゅせいぎょそうち
bộ điều khiển chính