Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初める そめる
bắt đầu....
為初める しそめる ためそめる
để bắt đầu làm
見初める みそめる
yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
初めて目にする はじめてめにする
Lần đầu xuất hiện
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
知り初める しりそめる
bắt đầu biết
明け初める あけそめる
rạng sáng, bình minh lên
咲き初める さきそめる
để bắt đầu để ra hoa