明け初める
あけそめる
☆ Động từ nhóm 2
Rạng sáng, bình minh lên

Bảng chia động từ của 明け初める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明け初める/あけそめるる |
Quá khứ (た) | 明け初めた |
Phủ định (未然) | 明け初めない |
Lịch sự (丁寧) | 明け初めます |
te (て) | 明け初めて |
Khả năng (可能) | 明け初められる |
Thụ động (受身) | 明け初められる |
Sai khiến (使役) | 明け初めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明け初められる |
Điều kiện (条件) | 明け初めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明け初めいろ |
Ý chí (意向) | 明け初めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明け初めるな |