Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬派 こうは
những phần tử cứng; những cứng - hàng; stalwart(s)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
硬派厨 こうはちゅう
Internet tough guy
強硬派 きょうこうは
phe bảo thủ
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng