初動
しょどう「SƠ ĐỘNG」
☆ Danh từ
Động thái đầu tiên

初動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初動
初動対応 しょどうたいおう
sự đối ứng ban đầu
初動対処 しょどうたいしょ
sự xử lý ban đầu
初動捜査 しょどうそうさ
cuộc điều tra ban đầu (của cảnh sát)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.