初午
はつうま「SƠ NGỌ」
☆ Cụm từ
First "horse day" in any lunar month, but esp. the second lunar month, traditional day for worship at "fox deity" shrines

初午 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初午
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
午 うま
Ngọ (chi)
庚午 かのえうま こうご
năm Canh Ngọ
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
午后 ごご
buổi chiều
亭午 ていご
Buổi trưa.
甲午 きのえうま こうご
năm Giáp Ngọ (là kết hợp thứ 31 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Ngọ)
端午 たんご
Ngày Đoan ngọ; Tết bé trai (ngày 5 tháng năm)