本初子午線
ほんしょしごせん
☆ Danh từ
Kinh tuyến gốc

本初子午線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本初子午線
子午線 しごせん
(địa lý) kinh tuyến; (thiên văn học) thiên đỉnh
初午 はつうま
ngày Ngọ đầu tiên (tháng Hai âm lịch)
磁気子午線 じきしごせん
kinh tuyến từ (là đường thẳng song song với hướng lấy của một kim nam châm chuyển động tự do)
本初 ほんしょ
bắt đầu; ban đầu
子午環 しごかん こうまたまき
kinh tuyến xoay quanh
初子 はつね ういご はつご
con đầu lòng.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang