初年
しょねん「SƠ NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Năm đầu tiên, năm thứ nhất; những năm đầu, thời kì đầu (của một triều đại hoặc kỷ nguyên)
初年度
の
年会費
Hội phí thường niên năm thứ nhất

Từ trái nghĩa của 初年
初年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初年
初年兵 しょねんへい
tân binh, lính mới (gia nhập quân đội dưới một năm)
初年度 しょねんど
đầu năm
年初 ねんしょ
đầu năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年度初め ねんどはじめ
đầu năm (tài chính)
年初来安値 ねんしょらいやすね
mức thấp nhất từ đầu năm đến nay
年初来高値 ねんしょらいたかね
giá cao nhất từ đầu năm cho đến nay
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới