初心運転者標識
しょしんうんてんしゃひょうしき
☆ Danh từ
Nhãn dán cho người lái xe mới

初心運転者標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初心運転者標識
高齢運転者標識 こうれいうんてんしゃひょうしき
dấu hiệu tài xế cao tuổi
初心者 しょしんしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
初心者ステッカー しょしんしゃステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
初心者マーク しょしんしゃマーク
sticker for new car drivers (green and yellow)
標識 ひょうしき
dấu tích
初心者マーク/ステッカー しょしんしゃマーク/ステッカー
dán nhãn "người mới bắt đầu"
指名運転者 しめいうんてんしゃ
tài xế lái xe được chỉ định