Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高齢運転者標識
こうれいうんてんしゃひょうしき
dấu hiệu tài xế cao tuổi
初心運転者標識 しょしんうんてんしゃひょうしき
nhãn dán cho người lái xe mới 
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
虚弱高齢者 きょじゃくこうれいしゃ
người già yếu
高齢者虐待 こうれいしゃぎゃくたい
ngược đãi người cao tuổi (elder abuse)
高齢者看護 こうれいしゃかんご
điều dưỡng chăm sóc người già
Đăng nhập để xem giải thích