高齢運転者標識
こうれいうんてんしゃひょうしき
☆ Danh từ
Dấu hiệu tài xế cao tuổi

高齢運転者標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高齢運転者標識
初心運転者標識 しょしんうんてんしゃひょうしき
nhãn dán cho người lái xe mới 
高齢者 こうれいしゃ
người cao tuổi
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
高齢者マーク こうれいしゃマーク
nhãn người cao tuổi lái xe
高圧ガス標識 こうあつガスひょうしき
biển báo khí nén
高齢者看護 こうれいしゃかんご
điều dưỡng chăm sóc người già
高齢者福祉 こうれいしゃふくし
phúc lợi tuổi già, phúc lợi dành cho người cao tuổi
虚弱高齢者 きょじゃくこうれいしゃ
người già yếu