Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
初恋 はつこい
mối tình đầu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ズボンした ズボン下
quần đùi
恋い初める こいそめる
bắt đầu yêu
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến