初時雨
はつしぐれ「SƠ THÌ VŨ」
☆ Danh từ
Mưa phùn đầu mùa

初時雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初時雨
時雨 しぐれ じう
mưa rào cuối Thu đầu Đông.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
梅雨時 つゆどき
mùa mưa
叢時雨 むらしぐれ くさむらしぐれ
trận mưa rào lúc mưa lúc tạnh (lúc mưa như trút nước rồi tạnh rồi lại mưa)
時雨煮 しぐれに
seafood, etc. preserve made with mirin, ginger and soy
蝉時雨 せみしぐれ
tiếng ve kêu