Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期 しょき
ban sơ
初風 はつかぜ
cơn gió đầu mùa
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風の目 たいふうのめ
mắt bão
初舞台 はつぶたい
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
初期のころ しょきのころ
thời kì đầu, giai đoạn đầu