初風
はつかぜ「SƠ PHONG」
☆ Danh từ
Cơn gió đầu mùa

初風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初風
初風呂 はつぶろ
việc tắm bồn lần đầu tiên trong năm mới
初東風 はつこち
đợt gió đông đầu tiên
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)