Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期 しょき
ban sơ
初期の結核 しょきのけっかく
incipient tuberculosis, initial-stage tuberculosis
初期点 しょきてん
điểm ban đầu
初期デフォルト しょきデフォルト
ngầm định khởi tạo
初期値 しょきち
giá trị ban đầu
初期化 しょきか
khởi tạo
初期エンドソーム しょきエンドソーム
early endosome
この期 このご
bây giờ