Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期化 しょきか
khởi tạo
初期化コード しょきかコード
mã khởi tạo
初期化部 しょきかぶ
vùng khởi tạo
初期化子 しょきかし
biểu thức khởi đầu
プログラム化 プログラムか
sự lập chương trình, sự quy hoạch
初期 しょき
ban sơ
初期値設定プログラム単位 しょきちせっていプログラムたんい
đơn vị dữ liệu chương trình
初期点 しょきてん
điểm ban đầu