初期値設定プログラム単位
しょきちせっていプログラムたんい
☆ Danh từ
Đơn vị dữ liệu chương trình

初期値設定プログラム単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初期値設定プログラム単位
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
初期設定 しょきせってい
khởi tạo
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
プログラム単位 プログラムたんい
đơn vị chương trình
再初期設定 さいしょきせってい
sự khởi tạo lại
初期値 しょきち
giá trị ban đầu
初期化プログラム しょきかプログラム
chương trình khởi tạo
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).