Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期点
しょきてん
điểm ban đầu
初期 しょき
ban sơ
初期デフォルト しょきデフォルト
ngầm định khởi tạo
初期値 しょきち
giá trị ban đầu
初期化 しょきか
khởi tạo
初期エンドソーム しょきエンドソーム
early endosome
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
初期故障期間 しょきこしょーきかん
giai đoạn thất bại ban đầu
初期利息 しょきりそく
tiền lãi ban đầu
「SƠ KÌ ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích