Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初期状態 しょきじょうたい
trạng thái khởi tạo
末期症状 まっきしょうじょう
những triệu chứng cuối
初期 しょき
ban sơ
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
初期点 しょきてん
điểm ban đầu
初期デフォルト しょきデフォルト
ngầm định khởi tạo
初期値 しょきち
giá trị ban đầu
初期化 しょきか
khởi tạo