末期症状
まっきしょうじょう「MẠT KÌ CHỨNG TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Những triệu chứng cuối

末期症状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末期症状
初期症状 しょきしょうじょう
triệu chứng ban đầu
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
粉末状 ふんまつじょう
dạng bụi mịn
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ