Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
項目選択 こうもくせんたく
chọn mục
選択項目 せんたくこうもく
sự lựa chọn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
選択科目 せんたくかもく
đối tượng lựa chọn; đối tượng tuyển chọn.
初項 しょこう
mục đầu tiên
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
初期 しょき
ban sơ