Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初瀬 (戦艦)
戦艦 せんかん
chiến thuyền
初戦 しょせん
trận đấu đầu tiên (trong một đợt)
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
初挑戦 はつちょうせん
first challenge, first try
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.