Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 初瀬音羽子
羽音 はおと
âm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay; tiếng kêu vo vo; tiếng vút của mũi tên xé gió
初音 はつね
trước hết hát líu lo nghe trong một năm mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
羽子 はご
quả cầu lông
初子 はつね ういご はつご
con đầu lòng.
音羽屋 おとわや
otowaya (tên giai đoạn (của) một gia đình,họ kabuki)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
子音 しいん
(ngôn ngữ học) phụ âm