初音
はつね「SƠ ÂM」
☆ Danh từ
Trước hết hát líu lo nghe trong một năm mới

初音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu