Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初等数学 しょとうすうがく
toán học cơ bản
代数学 だいすうがく
đại số học
初等 しょとう
sơ đẳng.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
体(代数学) からだ(だいすーがく)
lĩnh vực ( đại số học)
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
数等 すうとう
mấy cấp, vài cấp; (hơn) nhiều, xa (khi so sánh)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro