Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
初等幾何 しょとーきか
hình học sơ cấp
初等教育 しょとうきょういく
giáo dục ở bậc tiểu học
初等数学 しょとうすうがく
toán học cơ bản
一等最初 いっとうさいしょ
trước hết, điều đầu tiên
等等 などなど
Vân vân.
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản