Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初等 しょとう
sơ đẳng.
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
数等 すうとう
mấy cấp, vài cấp; (hơn) nhiều, xa (khi so sánh)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
一等最初 いっとうさいしょ
trước hết, điều đầu tiên
初等幾何 しょとーきか
hình học sơ cấp