初診料
しょしんりょう「SƠ CHẨN LIÊU」
☆ Danh từ
Thanh toán cho một kỳ thi y học ban đầu

初診料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初診料
初診 しょしん
Khám lần đầu.
診察料 しんさつりょう
phí khám bệnh.
初穂料 はつほりょう
tiền đặt lễ (khi đi chùa)
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn