初穂料
はつほりょう「SƠ TUỆ LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền đặt lễ (khi đi chùa)

初穂料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初穂料
初穂 はつほ はつお
những cái tai đầu tiên (của) gạo hoặc gieo trồng hoặc gặt hái (của) mùa
初診料 しょしんりょう
thanh toán cho một kỳ thi y học ban đầu
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương