Các từ liên quan tới 初音ミク ベスト〜memories〜
初音 はつね
trước hết hát líu lo nghe trong một năm mới
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ベスト ベスト
áo gi-lê công sở
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
áo vét; bộ vét
オフィスウェア ベスト オフィスウェア ベスト
áo gi-lê công sở
ベスト オールシーズン ベスト オールシーズン
áo gi-lê cho mọi mùa
ベスト型 安全ベスト ベストかた あんぜんベスト ベストかた あんぜんベスト ベストかた あんぜんベスト
Áo phản quang kiểu best, áo phản quang an toàn