初風呂
はつぶろ
「SƠ PHONG LỮ」
☆ Danh từ
◆ Việc tắm bồn lần đầu tiên trong năm mới
元日
の
朝
、
初風呂
を
浴
びました。
Vào sáng mùng một Tết dương, tôi đã tắm bồn lần đầu tiên trong năm mới.

Đăng nhập để xem giải thích
はつぶろ
「SƠ PHONG LỮ」
Đăng nhập để xem giải thích