Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急設 きゅうせつ
xây dựng cấp tốc; lắp đặt cấp tốc
初期設定 しょきせってい
khởi tạo
鷹 たか タカ
chim ưng
仮想私設網 かそうしせつもう
mạng riêng ảo
再初期設定 さいしょきせってい
sự khởi tạo lại
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng