急設
きゅうせつ「CẤP THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây dựng cấp tốc; lắp đặt cấp tốc

Bảng chia động từ của 急設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急設する/きゅうせつする |
Quá khứ (た) | 急設した |
Phủ định (未然) | 急設しない |
Lịch sự (丁寧) | 急設します |
te (て) | 急設して |
Khả năng (可能) | 急設できる |
Thụ động (受身) | 急設される |
Sai khiến (使役) | 急設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急設すられる |
Điều kiện (条件) | 急設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急設しろ |
Ý chí (意向) | 急設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急設するな |
急設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急設
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
急 きゅう
hiểm trở; dốc
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở