Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
判で押したよう
はんでおしたよう
rập khuôn
判で押したみたいに はんでおしたみたいに
invariably, like clockwork, with perfect regularity
判を押す はんをおす
Đóng dấu
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
太鼓判を押す たいこばんをおす
con dấu phê duyệt
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
押し合う おしあう
Đùn đẩy (công việc), nhượng qua nhượng lại ( nghĩa thường mang tính tiêu cực)
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
Đăng nhập để xem giải thích