押し
おし「ÁP」
☆ Danh từ
Đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn

Từ đồng nghĩa của 押し
noun
押し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 押し
押し
おし
đẩy
押す
おす
ấn
Các từ liên quan tới 押し
押すな押すな おすなおすな
đông đúc, tràn ra
押し切り鋸用 おしきりのこぎりよう
Đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `押し切り鋸用` được dịch sang tiếng việt là `dùng cho cưa đẩy`.
下押す したおす
giảm, suy tàn, suy yếu
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
押し波 おしなみ
sóng đẩy
寝押し ねおし
việc làm thẳng các nếp nhăn hay tạo ly trên quần áo bằng cách đặt dưới nệm khi đi ngủ
押し屋 おしや
người đi vé tháng huấn luyện người gói hàng