判を搗く
はんをつく「PHÁN ĐẢO」
Đóng dấu

判を搗く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判を搗く
米を搗く こめをつく
giã gạo.
搗く つく
giã.
臼搗く うすづく うすつく
giã (gạo...)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
搗布 かじめ カジメ
Ecklonia cava (species of brown alga)
搗精 とうせい
việc xay xát gạo
判を押す はんをおす
Đóng dấu