Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 判事 (律令制)
律令制 りつりょうせい
hệ thống luật pháp (thời Nara và thời Heian)
律令 りつりょう りつれい
quy chế; pháp luật; bộ luật thời Nara và thời Heian
制令 せいれい
cách quy định; chế lệnh
判事 はんじ
thẩm phán; bộ máy tư pháp.
律令国家 りつりょうこっか
bộ luật của Nhật
律令時代 りつりょうじだい
thời đại Ritsuryo
養老律令 ようろうりつりょう
bộ luật Yōrō
律令格式 りつりょうきゃくしき りつりょうかくしき
bộ luật