Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 判決 (小説)
判決 はんけつ
định án
小判 こばん
một đồng tiền vàng hình bầu dục của Nhật Bản vào thời kỳ phong kiến Nhật Bản thời Edo,
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
判決書 はんけつしょ
bản án.
判決文 はんけつぶん
bản án.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng
死刑判決 しけいはんけつ
án tử hình