別の
べつの「BIỆT」
Khác
別
のを
買
わせてもらえるかなあ。
Tôi có thể lấy cho bạn một cái khác được không?
別
の
鞄
を
見
せてください。
Cho tôi xem một cái túi khác.
別
のを
見
せてくれませんか。
Bạn vui lòng cho tôi xem một cái khác được không?
Riêng biệt.
別
の
場所
に
投射
される〔
痛
みが〕
Lan tỏa sang từng vùng riêng biệt (cơn đau) .

別の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別の
特別の とくべつの
riêng biệt.
別の本 べつのほん
quyển sách khác
告別の辞 こくべつのじ
chia ra địa chỉ (chia tay)
特別の視野で とくべつのしやで
đặc cách.
別の間に控える べつのまにひかえる
phân biệt đối xử; khác biệt
性的区別のない せいてきくべつのない
gender-neutral
胎児性別の判定法 たいじせいべつのはんていほう
phương pháp xác định giới tính của thai nhi trước khi sinh (vd: bằng siêu âm)
別の言い方をすると べつのいいかたをすると
Nói cách khác