Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
nを平方すると nをへーほーすると
bình phương n
言い方 いいかた
cách nói; kiểu nói
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
別言 べつげん
những từ khác
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
方言 ほうげん
thổ âm