特別の視野で
とくべつのしやで
Đặc cách.

特別の視野で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別の視野で
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別視する とくべつしする
Coi trọng
特別の とくべつの
riêng biệt.
視野 しや
tầm hiểu biết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
特別 とくべつ
đặc biệt
視野の狭い しやのせまい
hẹp hòi, nhỏ nhen