Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 別れの予感
予感 よかん
điềm
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
悪い予感 わるいよかん
điềm xấu.
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
流感の予防注射 りゅうかんのよぼうちゅうしゃ
tiêm phòng cúm
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.