Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別れ別れに
わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
別別に べつべつに
tách riêng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
国別れ くにわかれ
Xa cách quê hương, đất nước
死に別れる しにわかれる
tử biệt; bị chia cắt bởi cái chết
Đăng nhập để xem giải thích