別れる
わかれる「BIỆT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chia tay; ly biệt
彼
と
別
れてもう
長
いことになる.
Đã lâu lắm rồi kể từ khi tôi và anh ấy gặp nhau lần cuối.
_
年付
き
合
った
彼女
と
別
れる
Anh ấy chia tay với người bạn gái mà hai người đã có quan hệ trong ~ năm.
Lìa
Từ hôn
Xa
Xa cách.

Từ đồng nghĩa của 別れる
verb
Từ trái nghĩa của 別れる
Bảng chia động từ của 別れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別れる/わかれるる |
Quá khứ (た) | 別れた |
Phủ định (未然) | 別れない |
Lịch sự (丁寧) | 別れます |
te (て) | 別れて |
Khả năng (可能) | 別れられる |
Thụ động (受身) | 別れられる |
Sai khiến (使役) | 別れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別れられる |
Điều kiện (条件) | 別れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別れいろ |
Ý chí (意向) | 別れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別れるな |
別れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別れる
泣き別れる なきわかれる
nước mắt biệt ly
死に別れる しにわかれる
tử biệt; bị chia cắt bởi cái chết
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れになる わかれわかれになる
chia ly; bị tách rời
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra