Các từ liên quan tới 別れる2人の事件簿
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
別件 べっけん
phân ra trường hợp(kẻ) khác quan trọng
事件 じけん
đương sự
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên