別別に
べつべつに「BIỆT BIỆT」
Tách riêng
Riêng biệt
Riêng từng người, từng cái

別別に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別別に
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別に べつに
đặc biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別々に べつべつに
riêng
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
別れ別れになる わかれわかれになる
chia ly; bị tách rời