別れ
わかれ「BIỆT」
☆ Danh từ
Sự chia tay; sự chia ly
つらい
別
れ
Sự chia tay đau khổ
Sự vĩnh biệt
この
世
への
別
れ
Vĩnh biệt cõi đời này .

Từ đồng nghĩa của 別れ
noun
別れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別れ
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
別れ別れになる わかれわかれになる
to separate (e.g. people), to part
お別れ おわかれ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
別れ会 わかれかい
bữa tiệc chia tay
別れ目 わかれめ
việc quay chỉ; sự nối; chia ra (của) cách
別れ話 わかればなし
việc nói chuyện về sự ly dị hoặc sự ly thân
別れ路 わかれじ
con đường chia ly, con đường ly biệt