別会計
べつかいけい「BIỆT HỘI KẾ」
☆ Danh từ
Hạch toán riêng

別会計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別会計
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
会計 かいけい
kế toán
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.