別体
べったい「BIỆT THỂ」
☆ Danh từ
Dị hình, hình dạng khác

別体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
対象体種別 たいしょうたいしゅべつ
kiểu đối tượng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.